Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 延伸

Pinyin: yán shēn

Meanings: Kéo dài, mở rộng, To extend; To stretch, ①延长;扩大宽度、大小、范围。[例]延伸一条道路。[例]把铁路延伸到另一个城市。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丿, 廴, 亻, 申

Chinese meaning: ①延长;扩大宽度、大小、范围。[例]延伸一条道路。[例]把铁路延伸到另一个城市。

Grammar: Động từ ghép, có thể đi kèm với giới từ hoặc bổ ngữ chỉ phương hướng.

Example: 这条路一直延伸到山脚下。

Example pinyin: zhè tiáo lù yì zhí yán shēn dào shān jiǎo xià 。

Tiếng Việt: Con đường này kéo dài đến chân núi.

延伸
yán shēn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo dài, mở rộng

To extend; To stretch

延长;扩大宽度、大小、范围。延伸一条道路。把铁路延伸到另一个城市

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

延伸 (yán shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung