Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 座谈

Pinyin: zuò tán

Meanings: Thảo luận, đàm luận trong một buổi họp không chính thức., To discuss or have a conversation in an informal meeting., ①比较随便地、不拘形式地讨论。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 坐, 广, 炎, 讠

Chinese meaning: ①比较随便地、不拘形式地讨论。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ như 会 (cuộc họp), 活动 (hoạt động) để chỉ hình thức thảo luận. Có thể đứng trước hoặc sau danh từ.

Example: 我们举办了一次座谈会。

Example pinyin: wǒ men jǔ bàn le yí cì zuò tán huì 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã tổ chức một buổi thảo luận.

座谈
zuò tán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thảo luận, đàm luận trong một buổi họp không chính thức.

To discuss or have a conversation in an informal meeting.

比较随便地、不拘形式地讨论

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

座谈 (zuò tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung