Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 廁
Pinyin: cè
Meanings: Nhà vệ sinh, nhà cầu., Toilet, lavatory., ①同“厕”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 則, 广
Chinese meaning: ①同“厕”。
Grammar: Là danh từ chỉ địa điểm cụ thể trong nhà, thường xuất hiện cùng các động từ như 去 (đi đến), 在 (ở).
Example: 他去了廁所。
Example pinyin: tā qù le cè suǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đi vào nhà vệ sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà vệ sinh, nhà cầu.
Nghĩa phụ
English
Toilet, lavatory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“厕”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!