Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lián

Meanings: Liêm khiết, trong sạch, không tham lam., Honest, clean, not greedy., ①考察,视察。[例]一曰廉善,二曰廉能,三曰廉敬。——《周礼·天官·小宰》。[例]武从事廉得其罪。——《汉书·何武传》。[例]察贰廉空。——张衡《西京赋》。*②察廉皆视也。[例]人君不廉而变。——《管子·正世》。注:“察也”。[合]廉按(查究);廉察(视察,查访);廉举(即察举。汉代官员选拔的一种制度);廉车(按察使的别称)。*③绝,断。[例]外不廉而内不挫。——《周礼·考工记·轮人》。注:“绝也。”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 兼, 广

Chinese meaning: ①考察,视察。[例]一曰廉善,二曰廉能,三曰廉敬。——《周礼·天官·小宰》。[例]武从事廉得其罪。——《汉书·何武传》。[例]察贰廉空。——张衡《西京赋》。*②察廉皆视也。[例]人君不廉而变。——《管子·正世》。注:“察也”。[合]廉按(查究);廉察(视察,查访);廉举(即察举。汉代官员选拔的一种制度);廉车(按察使的别称)。*③绝,断。[例]外不廉而内不挫。——《周礼·考工记·轮人》。注:“绝也。”

Hán Việt reading: liêm

Grammar: Thường đi kèm với các từ liên quan đến đạo đức hoặc phẩm chất cá nhân, ví dụ 廉洁 (liêm khiết), 廉正 (công minh chính trực).

Example: 为官清廉。

Example pinyin: wèi guān qīng lián 。

Tiếng Việt: Làm quan liêm khiết.

lián
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liêm khiết, trong sạch, không tham lam.

liêm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Honest, clean, not greedy.

考察,视察。一曰廉善,二曰廉能,三曰廉敬。——《周礼·天官·小宰》。武从事廉得其罪。——《汉书·何武传》。察贰廉空。——张衡《西京赋》

察廉皆视也。[例]人君不廉而变。——《管子·正世》。注

“察也”。廉按(查究);廉察(视察,查访);廉举(即察举。汉代官员选拔的一种制度);廉车(按察使的别称)

绝,断。[例]外不廉而内不挫。——《周礼·考工记·轮人》。注

“绝也。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...