Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庸陋
Pinyin: yōng lòu
Meanings: Tầm thường và thô kệch, thiếu tinh tế., Ordinary and coarse, lacking refinement., ①平庸浅陋。[例]人品庸陋。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 广, 阝
Chinese meaning: ①平庸浅陋。[例]人品庸陋。
Grammar: Được sử dụng như một tính từ để miêu tả sự vật hoặc con người mang tính chất tầm thường, thô kệch.
Example: 他的作品看起来很庸陋,没有艺术价值。
Example pinyin: tā de zuò pǐn kàn qǐ lái hěn yōng lòu , méi yǒu yì shù jià zhí 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của anh ta trông rất tầm thường và thô kệch, không có giá trị nghệ thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tầm thường và thô kệch, thiếu tinh tế.
Nghĩa phụ
English
Ordinary and coarse, lacking refinement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平庸浅陋。人品庸陋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!