Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 庞大

Pinyin: páng dà

Meanings: To lớn, khổng lồ, Huge, enormous., ①表示形体、组织、数量或程度大大超过惯常的范围或标准。[例]庞大的企业。*②很大规模。[例]庞大的机构。*③人多规模大。[例]庞大的管理机构。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 广, 龙, 一, 人

Chinese meaning: ①表示形体、组织、数量或程度大大超过惯常的范围或标准。[例]庞大的企业。*②很大规模。[例]庞大的机构。*③人多规模大。[例]庞大的管理机构。

Grammar: Tính từ ghép, mô tả kích thước hoặc quy mô lớn.

Example: 这家公司规模庞大。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī guī mó páng dà 。

Tiếng Việt: Công ty này quy mô rất lớn.

庞大
páng dà
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

To lớn, khổng lồ

Huge, enormous.

表示形体、组织、数量或程度大大超过惯常的范围或标准。庞大的企业

很大规模。庞大的机构

人多规模大。庞大的管理机构

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...