Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 康健
Pinyin: kāng jiàn
Meanings: Khỏe mạnh, cường tráng, Healthy and strong., ①健康。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 广, 隶, 亻, 建
Chinese meaning: ①健康。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, có thể đứng sau chủ ngữ để mô tả trạng thái sức khỏe.
Example: 他身体康健。
Example pinyin: tā shēn tǐ kāng jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy khỏe mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khỏe mạnh, cường tráng
Nghĩa phụ
English
Healthy and strong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
健康
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!