Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 建省
Pinyin: jiàn shěng
Meanings: Thành lập tỉnh (hành chính), To establish a province (administratively)., ①给……以一个省的地位。[例]海南于1989年建省。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 廴, 聿, 少, 目
Chinese meaning: ①给……以一个省的地位。[例]海南于1989年建省。
Grammar: Chỉ dùng trong ngữ cảnh hành chính liên quan đến việc phân chia khu vực.
Example: 这个地方在去年建省了。
Example pinyin: zhè ge dì fāng zài qù nián jiàn shěng le 。
Tiếng Việt: Nơi này đã trở thành một tỉnh vào năm ngoái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành lập tỉnh (hành chính)
Nghĩa phụ
English
To establish a province (administratively).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
给……以一个省的地位。海南于1989年建省
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!