Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 廈
Pinyin: shà
Meanings: Ngôi nhà lớn hoặc biệt thự., A large house or villa., ①同“厦”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 夏, 广
Chinese meaning: ①同“厦”。
Grammar: Danh từ hai âm tiết khi ghép thành từ như 大厦 (tòa nhà lớn), cần chú ý đi kèm với các từ mô tả quy mô.
Example: 高楼大厦。
Example pinyin: gāo lóu dà shà 。
Tiếng Việt: Tòa nhà cao tầng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôi nhà lớn hoặc biệt thự.
Nghĩa phụ
English
A large house or villa.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“厦”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!