Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chǎng

Meanings: Nhà máy, xưởng, Factory; Workshop, ①见“厂1”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 广, 敞

Chinese meaning: ①见“厂1”。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, có thể xuất hiện trong cụm từ như 工厂 (nhà máy) để bổ nghĩa thêm.

Example: 这家工厂很大。

Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng hěn dà 。

Tiếng Việt: Nhà máy này rất lớn.

chǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà máy, xưởng

Factory; Workshop

见“厂1”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

廠 (chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung