Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 度荒

Pinyin: dù huāng

Meanings: Vượt qua nạn đói/khó khăn (thường nói về thời kỳ khan hiếm lương thực)., To survive famine or hardship (often referring to periods of food scarcity)., ①挨过、度过饥荒、灾荒。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 又, 广, 廿, 巟, 艹

Chinese meaning: ①挨过、度过饥荒、灾荒。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bối cảnh khó khăn, đặc biệt liên quan đến thiếu thốn nhu yếu phẩm.

Example: 老一辈的人讲述如何度荒。

Example pinyin: lǎo yí bèi de rén jiǎng shù rú hé dù huāng 。

Tiếng Việt: Thế hệ trước kể lại cách họ vượt qua nạn đói.

度荒
dù huāng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt qua nạn đói/khó khăn (thường nói về thời kỳ khan hiếm lương thực).

To survive famine or hardship (often referring to periods of food scarcity).

挨过、度过饥荒、灾荒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

度荒 (dù huāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung