Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 廉洁
Pinyin: lián jié
Meanings: Trong sạch, liêm khiết., Honest and clean (morally upright)., ①清白高洁,不贪污。[例]廉洁奉公。*②女子品行端正,为人贞洁。[例]廉洁之风。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 兼, 广, 吉, 氵
Chinese meaning: ①清白高洁,不贪污。[例]廉洁奉公。*②女子品行端正,为人贞洁。[例]廉洁之风。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để nói về đạo đức cá nhân hoặc tổ chức.
Example: 政府要求所有官员保持廉洁。
Example pinyin: zhèng fǔ yāo qiú suǒ yǒu guān yuán bǎo chí lián jié 。
Tiếng Việt: Chính phủ yêu cầu tất cả quan chức phải giữ mình trong sạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong sạch, liêm khiết.
Nghĩa phụ
English
Honest and clean (morally upright).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清白高洁,不贪污。廉洁奉公
女子品行端正,为人贞洁。廉洁之风
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!