Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 座子

Pinyin: zuò zi

Meanings: Chân đế, bệ đỡ (để đặt đồ vật lên), Base or stand (to place objects on)., ①直立物体(如塑像、花瓶、灯、竖琴)的底座,放在器物底下垫着的器件。[例]钟座子。*②自行车、摩托车等上面供人坐的部分。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 坐, 广, 子

Chinese meaning: ①直立物体(如塑像、花瓶、灯、竖琴)的底座,放在器物底下垫着的器件。[例]钟座子。*②自行车、摩托车等上面供人坐的部分。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường đứng trước hoặc sau danh từ khác để bổ nghĩa.

Example: 这个花瓶的座子很稳固。

Example pinyin: zhè ge huā píng de zuò zǐ hěn wěn gù 。

Tiếng Việt: Chân đế của bình hoa này rất chắc chắn.

座子
zuò zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân đế, bệ đỡ (để đặt đồ vật lên)

Base or stand (to place objects on).

直立物体(如塑像、花瓶、灯、竖琴)的底座,放在器物底下垫着的器件。钟座子

自行车、摩托车等上面供人坐的部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...