Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开交
Pinyin: kāi jiāo
Meanings: Giải quyết, thoát khỏi (thường dùng trong câu phủ định: 不可开交), To resolve or get out of (often used negatively as 不可开交 'inextricably')., ①(只用于否定)解决;完结。[例]打得不可开交。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 廾, 亠, 父
Chinese meaning: ①(只用于否定)解决;完结。[例]打得不可开交。
Grammar: Thường xuất hiện trong cấu trúc 负面+不可开交 (không thể giải quyết được).
Example: 忙得不可开交。
Example pinyin: máng dé bù kě kāi jiāo 。
Tiếng Việt: Bận rộn không thể giải quyết xuể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải quyết, thoát khỏi (thường dùng trong câu phủ định: 不可开交)
Nghĩa phụ
English
To resolve or get out of (often used negatively as 不可开交 'inextricably').
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(只用于否定)解决;完结。打得不可开交
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!