Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 度量
Pinyin: dù liàng
Meanings: Khả năng khoan dung, rộng lượng; hoặc phép đo lường, tiêu chuẩn., Tolerance; or measurement, standard., ①容忍、宽容他人的限度。[例]他有容人的度量。*②有时也作“肚量”。*③计量长短、容积轻重的统称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 又, 广, 廿, 旦, 里
Chinese meaning: ①容忍、宽容他人的限度。[例]他有容人的度量。*②有时也作“肚量”。*③计量长短、容积轻重的统称。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ (ý nghĩa khoan dung) hoặc động từ (phép đo lường), tùy vào ngữ cảnh.
Example: 他是一个有度量的人。
Example pinyin: tā shì yí gè yǒu dù liàng de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người có lòng khoan dung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khả năng khoan dung, rộng lượng; hoặc phép đo lường, tiêu chuẩn.
Nghĩa phụ
English
Tolerance; or measurement, standard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
容忍、宽容他人的限度。他有容人的度量
有时也作“肚量”
计量长短、容积轻重的统称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!