Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 燋头烂额
Pinyin: jiāo tóu làn é
Meanings: Rối như tơ vò, gặp nhiều rắc rối cùng lúc, In a complete mess, encountering multiple troubles at once, 烧焦了头,灼伤了额。比喻非常狼狈窘迫。同焦头烂额”。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 头, 兰, 火, 客, 页
Chinese meaning: 烧焦了头,灼伤了额。比喻非常狼狈窘迫。同焦头烂额”。
Grammar: Thành ngữ biểu đạt tình huống khó khăn chồng chất, áp lực lớn. Thường dùng trong văn nói hoặc văn viết đời thường.
Example: 最近公司的事情让我燋头烂额。
Example pinyin: zuì jìn gōng sī de shì qíng ràng wǒ jiāo tóu làn é 。
Tiếng Việt: Gần đây chuyện công ty khiến tôi rối như tơ vò.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rối như tơ vò, gặp nhiều rắc rối cùng lúc
Nghĩa phụ
English
In a complete mess, encountering multiple troubles at once
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烧焦了头,灼伤了额。比喻非常狼狈窘迫。同焦头烂额”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế