Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熟虑
Pinyin: shú lǜ
Meanings: Suy nghĩ kỹ càng, cân nhắc cẩn thận trước khi đưa ra quyết định., To think over carefully, consider thoroughly before making a decision., ①细致、认真地考虑。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 孰, 灬, 心, 虍
Chinese meaning: ①细致、认真地考虑。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh đòi hỏi sự cân nhắc chi tiết và cẩn trọng.
Example: 在做出决定前,我们需要熟虑。
Example pinyin: zài zuò chū jué dìng qián , wǒ men xū yào shú lǜ 。
Tiếng Việt: Trước khi đưa ra quyết định, chúng ta cần suy nghĩ kỹ càng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ kỹ càng, cân nhắc cẩn thận trước khi đưa ra quyết định.
Nghĩa phụ
English
To think over carefully, consider thoroughly before making a decision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细致、认真地考虑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!