Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xún

Meanings: Hâm nóng lại thức ăn, Reheat food, ①古同“燖”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 坴, 炎

Chinese meaning: ①古同“燖”。

Grammar: Động từ liên quan đến việc nấu nướng, chủ yếu dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 请把饭燅一下。

Example pinyin: qǐng bǎ fàn xún yí xià 。

Tiếng Việt: Xin hãy hâm nóng lại cơm.

xún
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hâm nóng lại thức ăn

Reheat food

古同“燖”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...