Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 熔体

Pinyin: róng tǐ

Meanings: Chất lỏng hình thành khi một chất rắn bị nung chảy., Molten material or liquid formed when a solid is melted., ①熔融的物质;熔融状态的材料。[例]玻璃是熔体而不是晶体,它在化学成分和物理性质上都有广阔的范围。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 容, 火, 亻, 本

Chinese meaning: ①熔融的物质;熔融状态的材料。[例]玻璃是熔体而不是晶体,它在化学成分和物理性质上都有广阔的范围。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm tính từ hoặc danh từ bổ nghĩa phía trước như 高温熔体 (chất lỏng ở nhiệt độ cao).

Example: 这种熔体具有很高的温度。

Example pinyin: zhè zhǒng róng tǐ jù yǒu hěn gāo de wēn dù 。

Tiếng Việt: Loại chất lỏng này có nhiệt độ rất cao.

熔体 - róng tǐ
熔体
róng tǐ

📷 Nền

熔体
róng tǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất lỏng hình thành khi một chất rắn bị nung chảy.

Molten material or liquid formed when a solid is melted.

熔融的物质;熔融状态的材料。玻璃是熔体而不是晶体,它在化学成分和物理性质上都有广阔的范围

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...