Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 照管
Pinyin: zhào guǎn
Meanings: Chăm lo, quản lý, trông nom., To take care of, manage, or supervise., ①照顾经管。[例]照管孩子。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 昭, 灬, 官, 竹
Chinese meaning: ①照顾经管。[例]照管孩子。
Grammar: Động từ này thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần được quản lý hoặc chăm sóc.
Example: 他负责照管整个项目。
Example pinyin: tā fù zé zhào guǎn zhěng gè xiàng mù 。
Tiếng Việt: Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ dự án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăm lo, quản lý, trông nom.
Nghĩa phụ
English
To take care of, manage, or supervise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
照顾经管。照管孩子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!