Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 照说

Pinyin: zhào shuō

Meanings: Theo lý thuyết, lẽ ra nên thế., According to what is said, theoretically it should be so., ①照理说来;一般说来。[例]军校培训三年照说也不短了。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 22

Radicals: 昭, 灬, 兑, 讠

Chinese meaning: ①照理说来;一般说来。[例]军校培训三年照说也不短了。

Grammar: Trạng từ biểu thị sự giả định hoặc suy luận, thường mở đầu câu hoặc đi kèm với câu điều kiện.

Example: 照说他已经该来了。

Example pinyin: zhào shuō tā yǐ jīng gāi lái le 。

Tiếng Việt: Theo lý thì anh ấy lẽ ra đã đến rồi.

照说
zhào shuō
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo lý thuyết, lẽ ra nên thế.

According to what is said, theoretically it should be so.

照理说来;一般说来。军校培训三年照说也不短了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

照说 (zhào shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung