Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 照应

Pinyin: zhào yìng

Meanings: Chăm sóc, hỗ trợ lẫn nhau; cũng có nghĩa là phối hợp nhịp nhàng giữa các phần trong một tổng thể., To take care of each other or coordinate harmoniously between parts of a whole., ①照顾;照料。[例]照应行李。*②配合;对照呼应。[例]相互照应。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 昭, 灬, 一, 广, 𭕄

Chinese meaning: ①照顾;照料。[例]照应行李。*②配合;对照呼应。[例]相互照应。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đại từ hoặc danh từ chỉ đối tượng cần được hỗ trợ.

Example: 他俩在生活中互相照应。

Example pinyin: tā liǎ zài shēng huó zhōng hù xiāng zhào yìng 。

Tiếng Việt: Hai người họ hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống.

照应
zhào yìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăm sóc, hỗ trợ lẫn nhau; cũng có nghĩa là phối hợp nhịp nhàng giữa các phần trong một tổng thể.

To take care of each other or coordinate harmoniously between parts of a whole.

照顾;照料。照应行李

配合;对照呼应。相互照应

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

照应 (zhào yìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung