Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 照应
Pinyin: zhào yìng
Meanings: Chăm sóc, hỗ trợ lẫn nhau; cũng có nghĩa là phối hợp nhịp nhàng giữa các phần trong một tổng thể., To take care of each other or coordinate harmoniously between parts of a whole., ①照顾;照料。[例]照应行李。*②配合;对照呼应。[例]相互照应。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 昭, 灬, 一, 广, 𭕄
Chinese meaning: ①照顾;照料。[例]照应行李。*②配合;对照呼应。[例]相互照应。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đại từ hoặc danh từ chỉ đối tượng cần được hỗ trợ.
Example: 他俩在生活中互相照应。
Example pinyin: tā liǎ zài shēng huó zhōng hù xiāng zhào yìng 。
Tiếng Việt: Hai người họ hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống.

📷 Người đàn ông yêu quý với bàn tay chăm sóc của một người phụ nữ yêu ôm anh ta xung quanh từ phía sau, biểu tượng vector hoặc minh họa theo phong cách biểu tượng đơn giản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăm sóc, hỗ trợ lẫn nhau; cũng có nghĩa là phối hợp nhịp nhàng giữa các phần trong một tổng thể.
Nghĩa phụ
English
To take care of each other or coordinate harmoniously between parts of a whole.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
照顾;照料。照应行李
配合;对照呼应。相互照应
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
