Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熔断
Pinyin: róng duàn
Meanings: Ngắt mạch điện khi dòng điện vượt quá giới hạn an toàn nhờ cầu chì hoặc thiết bị bảo vệ., To trigger a circuit breaker when the current exceeds the safe limit, using fuses or protective devices., ①(保险丝)烧断。[例]引出线过载常使保险丝熔断。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 容, 火, 斤, 米, 𠃊
Chinese meaning: ①(保险丝)烧断。[例]引出线过载常使保险丝熔断。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ hoặc điện lực. Có thể là một hành động tự động của hệ thống điện.
Example: 电流过大导致线路熔断。
Example pinyin: diàn liú guò dà dǎo zhì xiàn lù róng duàn 。
Tiếng Việt: Dòng điện quá lớn đã khiến đường dây bị ngắt mạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngắt mạch điện khi dòng điện vượt quá giới hạn an toàn nhờ cầu chì hoặc thiết bị bảo vệ.
Nghĩa phụ
English
To trigger a circuit breaker when the current exceeds the safe limit, using fuses or protective devices.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(保险丝)烧断。引出线过载常使保险丝熔断
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!