Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接收
Pinyin: jiē shōu
Meanings: Nhận, tiếp nhận (thông tin, hàng hóa, tài sản...), To receive or accept (information, goods, property, etc.), ①接纳;收受。[例]接收工作。*②依据法令收归己方所有。[例]接收抗洪物质。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 妾, 扌, 丩, 攵
Chinese meaning: ①接纳;收受。[例]接收工作。*②依据法令收归己方所有。[例]接收抗洪物质。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc chuyên nghiệp.
Example: 公司接收了一批新货物。
Example pinyin: gōng sī jiē shōu le yì pī xīn huò wù 。
Tiếng Việt: Công ty nhận một lô hàng mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận, tiếp nhận (thông tin, hàng hóa, tài sản...)
Nghĩa phụ
English
To receive or accept (information, goods, property, etc.)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接纳;收受。接收工作
依据法令收归己方所有。接收抗洪物质
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!