Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 接物

Pinyin: jiē wù

Meanings: Tiếp nhận đồ vật; ứng xử với mọi người., To receive objects; to deal with people., ①交往;交际。[例]与客观事物接触。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 妾, 扌, 勿, 牛

Chinese meaning: ①交往;交际。[例]与客观事物接触。

Grammar: Là động từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh xã hội liên quan đến cách cư xử, giao tiếp.

Example: 待人接物要有礼貌。

Example pinyin: dài rén jiē wù yào yǒu lǐ mào 。

Tiếng Việt: Ứng xử với mọi người cần phải lịch sự.

接物
jiē wù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếp nhận đồ vật; ứng xử với mọi người.

To receive objects; to deal with people.

交往;交际。与客观事物接触

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

接物 (jiē wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung