Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接亲
Pinyin: jiē qīn
Meanings: Đón dâu, thực hiện nghi thức cưới hỏi giữa hai gia đình., To welcome the bride during a wedding ceremony., ①(口)∶结婚的当天,新郎到新娘家迎娶新娘。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 妾, 扌, 朩, 立
Chinese meaning: ①(口)∶结婚的当天,新郎到新娘家迎娶新娘。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn hóa hôn nhân truyền thống.
Example: 新郎今天要去接亲。
Example pinyin: xīn láng jīn tiān yào qù jiē qīn 。
Tiếng Việt: Chú rể hôm nay sẽ đi đón dâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đón dâu, thực hiện nghi thức cưới hỏi giữa hai gia đình.
Nghĩa phụ
English
To welcome the bride during a wedding ceremony.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶结婚的当天,新郎到新娘家迎娶新娘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!