Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 接管

Pinyin: jiē guǎn

Meanings: Nhận quản lý; tiếp nhận quyền kiểm soát., To take over management; to assume control., ①接收并管理。[例]接管帐务。[例]接管工厂。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 妾, 扌, 官, 竹

Chinese meaning: ①接收并管理。[例]接管帐务。[例]接管工厂。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh chuyển giao quyền lực hoặc trách nhiệm, ví dụ: 接管企业 (tiếp quản doanh nghiệp).

Example: 公司换了新领导接管工作。

Example pinyin: gōng sī huàn le xīn lǐng dǎo jiē guǎn gōng zuò 。

Tiếng Việt: Công ty đã có lãnh đạo mới tiếp quản công việc.

接管
jiē guǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận quản lý; tiếp nhận quyền kiểm soát.

To take over management; to assume control.

接收并管理。接管帐务。接管工厂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

接管 (jiē guǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung