Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 接纳

Pinyin: jiē nà

Meanings: Chấp nhận; tiếp nhận; dung nạp., To accept; to admit; to accommodate., ①接受;收纳。[例]接纳新会员。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 妾, 扌, 内, 纟

Chinese meaning: ①接受;收纳。[例]接纳新会员。

Grammar: Thường được sử dụng khi nói về việc gia nhập tổ chức hoặc chấp nhận ý tưởng.

Example: 俱乐部接纳了新成员。

Example pinyin: jù lè bù jiē nà le xīn chéng yuán 。

Tiếng Việt: Câu lạc bộ đã chấp nhận thành viên mới.

接纳
jiē nà
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chấp nhận; tiếp nhận; dung nạp.

To accept; to admit; to accommodate.

接受;收纳。接纳新会员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

接纳 (jiē nà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung