Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接合
Pinyin: jiē hé
Meanings: Ghép nối, kết hợp hai phần lại với nhau., To join or connect two parts together., ①连接起来使合到一起。[例]最后这两条铁轨接合,并钉上了金色的道钉。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 妾, 扌, 亼, 口
Chinese meaning: ①连接起来使合到一起。[例]最后这两条铁轨接合,并钉上了金色的道钉。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật cụ thể.
Example: 我们需要接合这两块木板。
Example pinyin: wǒ men xū yào jiē hé zhè liǎng kuài mù bǎn 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần ghép nối hai tấm gỗ này lại với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghép nối, kết hợp hai phần lại với nhau.
Nghĩa phụ
English
To join or connect two parts together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连接起来使合到一起。最后这两条铁轨接合,并钉上了金色的道钉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!