Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 推三推四

Pinyin: tuī sān tuī sì

Meanings: Đưa ra nhiều lý do để từ chối hoặc thoái thác, To give many excuses to decline or evade responsibility, 找各种借口推托。同推三阻四”。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 扌, 隹, 一, 二, 儿, 囗

Chinese meaning: 找各种借口推托。同推三阻四”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong văn nói để chỉ thái độ thoái thác trách nhiệm.

Example: 每次叫他帮忙,他总是推三推四。

Example pinyin: měi cì jiào tā bāng máng , tā zǒng shì tuī sān tuī sì 。

Tiếng Việt: Mỗi lần nhờ anh ấy giúp đỡ, anh ấy luôn đưa ra nhiều lý do thoái thác.

推三推四
tuī sān tuī sì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa ra nhiều lý do để từ chối hoặc thoái thác

To give many excuses to decline or evade responsibility

找各种借口推托。同推三阻四”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...