Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接待
Pinyin: jiē dài
Meanings: Đón tiếp, phục vụ khách, To receive and entertain guests, ①迎接招待。[例]将接待大使及其他的政府部长。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 妾, 扌, 寺, 彳
Chinese meaning: ①迎接招待。[例]将接待大使及其他的政府部长。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến công việc phục vụ hoặc tiếp đãi.
Example: 酒店的服务员热情地接待了我们。
Example pinyin: jiǔ diàn de fú wù yuán rè qíng dì jiē dài le wǒ men 。
Tiếng Việt: Nhân viên khách sạn đón tiếp chúng tôi rất nhiệt tình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đón tiếp, phục vụ khách
Nghĩa phụ
English
To receive and entertain guests
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迎接招待。将接待大使及其他的政府部长
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!