Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 接轨

Pinyin: jiē guǐ

Meanings: Nối đường ray, hoặc mở rộng nghĩa là hòa nhập, liên kết với một hệ thống nào đó, Connect railroad tracks; metaphorically join or integrate into a system., ①将分别修筑的两段铁路的轨道连接起来。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 妾, 扌, 九, 车

Chinese meaning: ①将分别修筑的两段铁路的轨道连接起来。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.

Example: 我们的政策要与国际接轨。

Example pinyin: wǒ men de zhèng cè yào yǔ guó jì jiē guǐ 。

Tiếng Việt: Chính sách của chúng ta cần hội nhập với quốc tế.

接轨
jiē guǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nối đường ray, hoặc mở rộng nghĩa là hòa nhập, liên kết với một hệ thống nào đó

Connect railroad tracks; metaphorically join or integrate into a system.

将分别修筑的两段铁路的轨道连接起来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

接轨 (jiē guǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung