Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 接吻

Pinyin: jiē wěn

Meanings: Hôn môi (thường là giữa hai người yêu nhau), To kiss (usually between lovers), ①为表示亲爱、欢迎、尊敬而亲嘴。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 妾, 扌, 勿, 口

Chinese meaning: ①为表示亲爱、欢迎、尊敬而亲嘴。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động thân mật giữa hai người.

Example: 他们第一次接吻是在海边。

Example pinyin: tā men dì yī cì jiē wěn shì zài hǎi biān 。

Tiếng Việt: Họ hôn nhau lần đầu tiên ở bờ biển.

接吻
jiē wěn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hôn môi (thường là giữa hai người yêu nhau)

To kiss (usually between lovers)

为表示亲爱、欢迎、尊敬而亲嘴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...