Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接取
Pinyin: jiē qǔ
Meanings: Nhận lấy, tiếp nhận cái gì đó từ ai đó., To receive or accept something from someone., ①接受;接收。[例]通过电讯,接取命令。*②迎接。[例]请假回乡,接取家眷。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 妾, 扌, 又, 耳
Chinese meaning: ①接受;接收。[例]通过电讯,接取命令。*②迎接。[例]请假回乡,接取家眷。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ vật cụ thể.
Example: 请到柜台接取你的包裹。
Example pinyin: qǐng dào guì tái jiē qǔ nǐ de bāo guǒ 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng đến quầy nhận lấy gói hàng của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận lấy, tiếp nhận cái gì đó từ ai đó.
Nghĩa phụ
English
To receive or accept something from someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接受;接收。通过电讯,接取命令
迎接。请假回乡,接取家眷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!