Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接踵
Pinyin: jiē zhǒng
Meanings: Theo sát nhau, nối tiếp nhau (thường dùng để mô tả sự đông đúc), Follow closely one after another (often describing a crowd)., ①脚尖脚跟相接,形容人多如流。[例]韩、魏父子兄弟接踵而死于秦者,百世矣。——《战国策·秦策四》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 妾, 扌, 重, 𧾷
Chinese meaning: ①脚尖脚跟相接,形容人多如流。[例]韩、魏父子兄弟接踵而死于秦者,百世矣。——《战国策·秦策四》。
Grammar: Thường được sử dụng trong các thành ngữ hoặc kết hợp với các từ khác như 接踵而来.
Example: 游客们接踵而至。
Example pinyin: yóu kè men jiē zhǒng ér zhì 。
Tiếng Việt: Du khách nối đuôi nhau đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo sát nhau, nối tiếp nhau (thường dùng để mô tả sự đông đúc)
Nghĩa phụ
English
Follow closely one after another (often describing a crowd).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脚尖脚跟相接,形容人多如流。韩、魏父子兄弟接踵而死于秦者,百世矣。——《战国策·秦策四》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!