Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接事
Pinyin: jiē shì
Meanings: Tiếp nhận công việc hoặc trách nhiệm., To take over work or responsibility., ①任职后开始工作。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 妾, 扌, 事
Chinese meaning: ①任职后开始工作。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chuyển giao công việc.
Example: 他刚接事不久,还需要时间适应。
Example pinyin: tā gāng jiē shì bù jiǔ , hái xū yào shí jiān shì yìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy vừa tiếp nhận công việc, vẫn cần thời gian để thích nghi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếp nhận công việc hoặc trách nhiệm.
Nghĩa phụ
English
To take over work or responsibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
任职后开始工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!