Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接见
Pinyin: jiē jiàn
Meanings: Tiếp kiến; gặp mặt chính thức., To receive formally; to have an official meeting., ①在正式场合会见级别较低的来访者。*②对级别较低的来访者的会见。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 妾, 扌, 见
Chinese meaning: ①在正式场合会见级别较低的来访者。*②对级别较低的来访者的会见。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc ngoại giao, mang tính trang trọng.
Example: 总统接见了外国使节。
Example pinyin: zǒng tǒng jiē jiàn le wài guó shǐ jié 。
Tiếng Việt: Tổng thống đã tiếp kiến đại sứ nước ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếp kiến; gặp mặt chính thức.
Nghĩa phụ
English
To receive formally; to have an official meeting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在正式场合会见级别较低的来访者
对级别较低的来访者的会见
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!