Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掣肘

Pinyin: chè zhǒu

Meanings: Kìm hãm, cản trở hành động hoặc quyết định của ai đó., To hinder or obstruct someone’s actions or decisions., ①拉住胳膊,比喻阻挠别人做事。[例]廉平掣肘,实为异事。——《梁武帝敕》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 制, 手, 寸, 月

Chinese meaning: ①拉住胳膊,比喻阻挠别人做事。[例]廉平掣肘,实为异事。——《梁武帝敕》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường diễn tả trạng thái bị kiềm chế hoặc gây trở ngại.

Example: 他的计划受到了很多掣肘。

Example pinyin: tā de jì huà shòu dào le hěn duō chè zhǒu 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy gặp nhiều sự cản trở.

掣肘
chè zhǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kìm hãm, cản trở hành động hoặc quyết định của ai đó.

To hinder or obstruct someone’s actions or decisions.

拉住胳膊,比喻阻挠别人做事。廉平掣肘,实为异事。——《梁武帝敕》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...