Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接腔
Pinyin: jiē qiāng
Meanings: Tiếp lời; đáp lại trong cuộc trò chuyện., To respond; to pick up the conversation., ①接着别人的话头讲下去。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 妾, 扌, 月, 空
Chinese meaning: ①接着别人的话头讲下去。
Grammar: Được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh giao tiếp xã hội.
Example: 他说完后,没人接腔。
Example pinyin: tā shuō wán hòu , méi rén jiē qiāng 。
Tiếng Việt: Sau khi anh ấy nói xong, không ai đáp lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếp lời; đáp lại trong cuộc trò chuyện.
Nghĩa phụ
English
To respond; to pick up the conversation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接着别人的话头讲下去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!