Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接连不断
Pinyin: jiē lián bù duàn
Meanings: Liên tục không ngừng, Continuously without stopping., 一个接着一个而不间断。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第七十三回“陈设兵卫,自王宫起,直至光家之门,街衢皆满,接连不断。”[例]只见人烟辏集,作买作卖,~。——清·李汝珍《镜花缘》第十一回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 妾, 扌, 车, 辶, 一, 斤, 米, 𠃊
Chinese meaning: 一个接着一个而不间断。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第七十三回“陈设兵卫,自王宫起,直至光家之门,街衢皆满,接连不断。”[例]只见人烟辏集,作买作卖,~。——清·李汝珍《镜花缘》第十一回。
Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để nói về trạng thái liên tục.
Example: 好消息接连不断传来。
Example pinyin: hǎo xiāo xī jiē lián bú duàn chuán lái 。
Tiếng Việt: Những tin tốt lành liên tục truyền đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tục không ngừng
Nghĩa phụ
English
Continuously without stopping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个接着一个而不间断。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第七十三回“陈设兵卫,自王宫起,直至光家之门,街衢皆满,接连不断。”[例]只见人烟辏集,作买作卖,~。——清·李汝珍《镜花缘》第十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế