Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 初来乍到
Pinyin: chū lái zhà dào
Meanings: Mới đến nơi lạ/vừa đặt chân tới một nơi mới, Having just arrived at a new place, ①刚刚来到。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 刀, 衤, 来, 乍, 刂, 至
Chinese meaning: ①刚刚来到。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh trạng thái “mới”, thường đi kèm cảm giác xa lạ hoặc thiếu kinh nghiệm.
Example: 初来乍到,他对这里还不太熟悉。
Example pinyin: chū lái zhà dào , tā duì zhè lǐ hái bú tài shú xī 。
Tiếng Việt: Vì mới đến, anh ấy chưa quen thuộc lắm với nơi này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mới đến nơi lạ/vừa đặt chân tới một nơi mới
Nghĩa phụ
English
Having just arrived at a new place
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刚刚来到
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế