Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刚正

Pinyin: gāng zhèng

Meanings: Ngay thẳng, chính trực, không thiên vị., Upright, honest, and fair-minded., ①为人刚强正直。[例]他具有公认的高风亮节和刚正无邪品德。[例]刚正廉洁。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 冈, 刂, 一, 止

Chinese meaning: ①为人刚强正直。[例]他具有公认的高风亮节和刚正无邪品德。[例]刚正廉洁。

Grammar: Dùng để miêu tả phẩm chất đạo đức tốt đẹp.

Example: 他是一个刚正的人,从不徇私舞弊。

Example pinyin: tā shì yí gè gāng zhèng de rén , cóng bú xùn sī wǔ bì 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một người ngay thẳng, không bao giờ thiên vị hay gian lận.

刚正
gāng zhèng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngay thẳng, chính trực, không thiên vị.

Upright, honest, and fair-minded.

为人刚强正直。他具有公认的高风亮节和刚正无邪品德。刚正廉洁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刚正 (gāng zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung