Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 初赛

Pinyin: chū sài

Meanings: Vòng thi đấu đầu tiên, vòng sơ khảo., Preliminary round, first stage of a competition., ①比赛中的第一轮或第一阶段的比赛。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 刀, 衤, 贝

Chinese meaning: ①比赛中的第一轮或第一阶段的比赛。

Grammar: Là danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ như “参加” (tham gia), “通过” (vượt qua).

Example: 他在初赛中表现出色。

Example pinyin: tā zài chū sài zhōng biǎo xiàn chū sè 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã thể hiện xuất sắc ở vòng thi đầu tiên.

初赛
chū sài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vòng thi đấu đầu tiên, vòng sơ khảo.

Preliminary round, first stage of a competition.

比赛中的第一轮或第一阶段的比赛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

初赛 (chū sài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung