Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 判决
Pinyin: pàn jué
Meanings: Phán quyết, quyết định của tòa án., Judgment or court decision., ①封建时代指官府断案,后指司法机关对审理结束的案件作出裁决。[例]体育比赛中裁判员作出的裁判决定。[例]裁判判决黄队犯规。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 刂, 半, 冫, 夬
Chinese meaning: ①封建时代指官府断案,后指司法机关对审理结束的案件作出裁决。[例]体育比赛中裁判员作出的裁判决定。[例]裁判判决黄队犯规。
Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc động từ, mô tả hành động tuyên án.
Example: 法官作出了公正的判决。
Example pinyin: fǎ guān zuò chū le gōng zhèng de pàn jué 。
Tiếng Việt: Thẩm phán đưa ra phán quyết công bằng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phán quyết, quyết định của tòa án.
Nghĩa phụ
English
Judgment or court decision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
封建时代指官府断案,后指司法机关对审理结束的案件作出裁决。体育比赛中裁判员作出的裁判决定。裁判判决黄队犯规
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!