Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 初级小学

Pinyin: chū jí xiǎo xué

Meanings: Tiểu học cơ sở (cấp tiểu học)., Elementary school., ①儿童接受初步形式教育的一种学校,通常包括小学前三个年级,有时也包括幼儿园在内。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 刀, 衤, 及, 纟, 小, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①儿童接受初步形式教育的一种学校,通常包括小学前三个年级,有时也包括幼儿园在内。

Grammar: Là cụm danh từ ghép để chỉ một cấp học cụ thể trong hệ thống giáo dục.

Example: 这所初级小学的教学质量很好。

Example pinyin: zhè suǒ chū jí xiǎo xué de jiào xué zhì liàng hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Chất lượng giảng dạy của trường tiểu học này rất tốt.

初级小学
chū jí xiǎo xué
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiểu học cơ sở (cấp tiểu học).

Elementary school.

儿童接受初步形式教育的一种学校,通常包括小学前三个年级,有时也包括幼儿园在内

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

初级小学 (chū jí xiǎo xué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung