Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 初交

Pinyin: chū jiāo

Meanings: Lần gặp đầu tiên, lần đầu quen biết, First meeting or initial acquaintance., ①新近结交;刚开始打交道。[例]初交就谈得很深。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 刀, 衤, 亠, 父

Chinese meaning: ①新近结交;刚开始打交道。[例]初交就谈得很深。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn viết hoặc miêu tả mối quan hệ xã hội.

Example: 我们是在一次会议上初交的。

Example pinyin: wǒ men shì zài yí cì huì yì shàng chū jiāo de 。

Tiếng Việt: Chúng tôi lần đầu gặp nhau tại một cuộc họp.

初交
chū jiāo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lần gặp đầu tiên, lần đầu quen biết

First meeting or initial acquaintance.

新近结交;刚开始打交道。初交就谈得很深

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

初交 (chū jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung