Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 创建
Pinyin: chuàng jiàn
Meanings: Xây dựng, thiết lập (công trình, hệ thống, tổ chức...), To build, establish (project, system, organization, etc.), ①创立。[例]创建新党派。*②首先建立。[例]创建一个公司。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 仓, 刂, 廴, 聿
Chinese meaning: ①创立。[例]创建新党派。*②首先建立。[例]创建一个公司。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể cần được xây dựng, ví dụ: 创建团队 (xây dựng đội nhóm), 创建平台 (thiết lập nền tảng).
Example: 他们正在创建一个新的系统。
Example pinyin: tā men zhèng zài chuàng jiàn yí gè xīn de xì tǒng 。
Tiếng Việt: Họ đang xây dựng một hệ thống mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xây dựng, thiết lập (công trình, hệ thống, tổ chức...)
Nghĩa phụ
English
To build, establish (project, system, organization, etc.)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
创立。创建新党派
首先建立。创建一个公司
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!