Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 初等
Pinyin: chū děng
Meanings: Cấp thấp, cơ bản, sơ đẳng, Elementary, basic level, ①最初的草稿;也泛指尚未最后确定的稿件。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 刀, 衤, 寺, 竹
Chinese meaning: ①最初的草稿;也泛指尚未最后确定的稿件。
Grammar: Dùng để mô tả mức độ kiến thức hoặc kỹ năng đơn giản nhất.
Example: 这是一门初等数学课程。
Example pinyin: zhè shì yì mén chū děng shù xué kè chéng 。
Tiếng Việt: Đây là một khóa học toán học cơ bản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cấp thấp, cơ bản, sơ đẳng
Nghĩa phụ
English
Elementary, basic level
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最初的草稿;也泛指尚未最后确定的稿件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!