Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 初版
Pinyin: chū bǎn
Meanings: Phiên bản/bản in đầu tiên, First edition, ①初次印刷的版本,尤指在印刷术流行前所印的流通的版本。*②第一次以同样的字体在同一时候发行的书本。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 刀, 衤, 反, 片
Chinese meaning: ①初次印刷的版本,尤指在印刷术流行前所印的流通的版本。*②第一次以同样的字体在同一时候发行的书本。
Grammar: Dùng để chỉ phiên bản đầu tiên của một tác phẩm xuất bản.
Example: 这本书的初版非常珍贵。
Example pinyin: zhè běn shū de chū bǎn fēi cháng zhēn guì 。
Tiếng Việt: Bản in đầu tiên của cuốn sách này rất quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiên bản/bản in đầu tiên
Nghĩa phụ
English
First edition
Nghĩa tiếng trung
中文释义
初次印刷的版本,尤指在印刷术流行前所印的流通的版本
第一次以同样的字体在同一时候发行的书本
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!