Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 初学

Pinyin: chū xué

Meanings: Người mới học, mới bắt đầu học, Beginner, novice learner., ①刚刚接触某一学科或学习。[例]初学乍练。[例]这本书对初学的人很合适。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 刀, 衤, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①刚刚接触某一学科或学习。[例]初学乍练。[例]这本书对初学的人很合适。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để miêu tả người mới trong quá trình học tập.

Example: 作为一名初学,他进步得很快。

Example pinyin: zuò wéi yì míng chū xué , tā jìn bù dé hěn kuài 。

Tiếng Việt: Là một người mới học, anh ấy tiến bộ rất nhanh.

初学
chū xué
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người mới học, mới bắt đầu học

Beginner, novice learner.

刚刚接触某一学科或学习。初学乍练。这本书对初学的人很合适

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

初学 (chū xué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung